781. Limuk cum katuk
Ghét (thì) hun cái rắm.
782. Limuk xup mưta
X. Limuk klaih anưk mưta
Ghét (đến) tối con mắt.
783. Liman ta-uk liman takai
Mềm chân mỏi gối.
784. Liwang yuw grơk ơk
Ốm như kên kên đói.
785. Liwang yuw rik gang
Ốm như cá liệt khô.
786. Lihik dhar lihik phwơl
Thất đức thất nhân.
787. Lihik đih lihik dauk
Mất ăn mất ngủ.
788. Luc puc luc gan
Tuyệt nòi mất giống (Tiếng chửi).
789. Luc puc tabuc agha
Tuyệt nòi tróc gốc.
790. Luc phun luc dhan
Tận gốc tận ngọn. (Quá sai quả).