Trong suốt hành trình nghiên cứu văn hóa Chăm và tư tưởng nhân văn phương Tây, tôi nhận ra một điểm giao thoa đầy ám ảnh giữa tâm lý học hiện sinh của Erich Fromm và thế giới quan Shiva hiện diện sâu sắc trong tôn giáo Chăm: siêu việt không phải là một lựa chọn tôn giáo mơ hồ, mà là một nhu cầu hiện sinh thiết yếu của con người. Với Fromm, siêu việt là năng lực bẩm sinh thôi thúc con người vượt lên chính mình, vươn ra ngoài giới hạn bản năng để kiến tạo — hoặc phá hủy — thế giới và bản thân theo cách đầy ý nghĩa. Ông từng viết trong The Sane Society (1955): “Con người là sinh vật duy nhất mà sự tồn tại của chính nó lại trở thành một vấn đề phải giải quyết.”
Câu nói ấy, tưởng như thuộc về một nền triết học xa xôi, lại vang dội một cách kỳ lạ trong các nghi lễ thờ thần Shiva của người Chăm. Ở đây, Shiva không chỉ là thần linh — ngài là biểu tượng sống động cho sự siêu việt: là Kāla, vị thần của thời gian và cái chết, đồng thời là Shiva — “đấng cát tường” mang theo hoan lạc, sinh sôi, và vũ điệu vũ trụ. Shiva không chọn giữa sáng tạo hay hủy diệt; Ngài là sự thống nhất biện chứng của cả hai. Tương tự, Fromm phân biệt giữa hai con đường siêu việt: một là con đường sáng tạo, khẳng định sự sống; một là con đường hủy diệt — khi con người thất bại trong việc tìm kiếm ý nghĩa. Nhưng ngay cả sự hủy diệt, theo Fromm, nếu dẫn đến tái tạo, không phải là hành động tiêu cực, mà là một phần tất yếu của sự chuyển hóa.
Chính trong hình ảnh vũ điệu Tāndava — điệu múa thiêng của Shiva mà người Chăm lưu giữ trong các vũ điệu nghi lễ — ta thấy được nhịp điệu “sinh – diệt – tái sinh” của vũ trụ, cũng là của đời sống nội tâm. Từng động tác là một hành trình phá vỡ cái cũ, phá vỡ ảo tưởng, để bước vào sự tự do mới — điều mà Fromm gọi là tự do tích cực: không chỉ là “tự do khỏi”, mà là “tự do để” sống chân thực, yêu thương và sáng tạo.
Trong tư tưởng Fromm, con người toàn vẹn là người biết tích hợp các mặt đối lập: lý trí và cảm xúc, cá nhân và cộng đồng, sáng tạo và phá bỏ. Và trong nghệ thuật tôn giáo Chăm, linga — biểu tượng Shiva — chính là hình ảnh cô đọng cho sự tích hợp ấy. Linga không chỉ là biểu tượng phồn thực, mà là một hệ hình triết học. Cấu trúc ba phần: đế vuông (Brahma – tạo hóa), thân bát giác (Vishnu – bảo tồn), đầu tròn (Shiva – hủy diệt) thể hiện sự vận động chu kỳ, thống nhất trong đa dạng — rất gần với mô hình con người lành mạnh mà Fromm theo đuổi.
Thêm vào đó, hành động Shiva uống nọc độc rắn thần để cứu thế gian là một ẩn dụ sống động cho trách nhiệm đạo đức mà Fromm nói đến: đó không phải là quyền lực để kiểm soát người khác, mà là năng lực chăm sóc, gánh lấy đau khổ của thế giới như một hành động yêu thương. Tương tự, Shiva xõa tóc đỡ lấy dòng Hằng để ngăn thảm họa là hình ảnh của chuyển hóa: biến năng lượng hủy diệt thành sáng tạo — cũng là điều mà Fromm gọi là “tình yêu đối với sự sống” (biophilia).
Thật thú vị khi hình ảnh Nietzsche về ba giai đoạn con người — lạc đà, sư tử, và đứa trẻ — lại vang vọng trong Shiva giáo. Từ hình thái khốc liệt của Rudra (kẻ phá hủy), Shiva chuyển thành Isvara (bậc thầy thiền định), rồi đến đứa trẻ thần thánh rong chơi trong vũ trụ — chính là lý tưởng mà Fromm gọi là con người sống động, yêu thương, và tự do: một biểu tượng cho khả năng sáng tạo vĩnh hằng giữa những giới hạn sinh tồn.
Tóm lại, dù xuất phát từ hai truyền thống tưởng như tách biệt — một phương Tây thế tục, một phương Đông huyền linh — cả Fromm và Shiva đều dẫn về một điểm: con đường thành nhân đích thực không nằm ở né tránh khổ đau hay chạy trốn thế giới, mà ở chỗ đi xuyên qua nó, chấp nhận tính hai mặt của đời sống để sống sáng tạo, từ bi và sâu sắc hơn.
REFERENCES
Fromm, E. (1955). The Sane Society. Rinehart & Company.
Inrasara. (2002). Tín ngưỡng và nghi lễ trong văn hóa Chăm. Nhà xuất bản Khoa học Xã hội.
Inrasara. (2008). Nghi lễ Chăm: Lễ hội và đời sống tâm linh. Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc.
Inrasara. (2010). Văn hóa Chăm: Nghi lễ và tín ngưỡng truyền thống. Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc.
Inrasara. (2015). Bảo tồn di sản văn hóa Chăm. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội.
Lieberman, V. (2003). Strange parallels: Southeast Asia in global context. Cambridge University Press.
Maspero, G. (2002). The Champa Kingdom. White Lotus Press.
Ngô Vĩnh Long. (2010). Champa: Ancient Southeast Asian Kingdom. University Press.
Nietzsche, F. (1967). Thus Spoke Zarathustra (W. Kaufmann, Trans.). Penguin Books. (Original work published 1883).
Phương, T. K. (2015). Nghi lễ truyền thống và đời sống văn hóa của người Chăm. Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc.
Tấn, H. V. (2007). Lịch sử và văn hóa Chăm pa. Trong Tuyển tập nghiên cứu văn hóa dân tộc (tr. 45–67). Nhà xuất bản Khoa học Xã hội.
Vickery, M. (1998). Champa revised. Bulletin of the Indo-Pacific Prehistory Association, 17, 155–164.
Weber, N. (2016). Cham temples and cultural heritage. University of Hawaii Press.
Y Sa. (2012). Văn hóa truyền thống người Chăm: Bảo tồn và phát triển. Tạp chí Nghiên cứu Văn hóa, 8(2), 33–47.