351. Sa phun sa tauk, sa alauk sa rideh
Một cây (lúa cho ra) một gáo, một đám (ruộng cho ra) một xe thóc. (Lời khấn).
352. Sa phun sa bauh, sa kađauh sa asar
Một cây một trái, một vỏ một hạt.
353. Sa bauh akauk bbaung
Tứ cố vô thân.
354. Sa bauh akauk sơng yuw tapơng trwai haluh
Tứ cố vô thân như ngọn đuốc tàn.
355. Sa labang danuh
Chung lỗ thoát.
~ Cùng một lòng mẹ. (Ý xấu).
356. Sa rideh limauw pajiơng
Một xe bò chở. (Chẳng hiếm gì).
357. Sa war tanưk, sa war ppabu
Một bữa nấu cơm, một bữa nấu cháo.
= Bữa cơm, bữa cháo.
358. Sa xara sa padai
Một muối một thóc.
= Ăn miếng trả miếng.
359. Sa diip sa mưtai
Một sống một chết.
360. Sa harei sa jala
Một ngày một buổi.
= Một sớm một chiều.
_______
353. Câu đố được dùng như tục ngữ nói về sự hiếm muộn của gia đình một mẹ chỉ có một con.