Kadha 24. PAHACIH RŪP PABHĀP Vệ sinh thân thể

THEK: hình dáng – THUN: tuổi tác…
Limưk: mập
Limưk ut: mập ú
Liwāng: gầy
Liwāng liweh: gầy còm
Liwāng rīk gāng: gầy cá khô
Liwāng đông talāng: gầy trơ xương
Prong: to
Prong inư/ drei: to con
Prong prang: to lớn
Xīt: nhỏ
Xīt inư/ drei: nhỏ con
Xīt xōt: nhỏ nhắn
Biêr: thấp
Biêr tēt: thấp bé
Talut: lùn
Talut put: lùn tịt
Glōng: cao
Glōng glāng : cao ráo.
Glōng wau: cao lớn
Glōng tet te: cao như le te
Glōng jhơng: cao ngỏng
Tưh: tầm thước
Bla: dáng bè
Gadơk: dáng thô
Siam/ jhāk likei: đẹp/ xấu trai
Siam/ jhāk binai: đẹp/ xấu gái

Kamār: trẻ thơ
Paneh: trẻ
Rineh: trẻ con
Dam: thanh niên
Dara: thanh nữ
Dam dara: thanh niên [nói chung]
Kanư rūp: đồng trinh
Taha: già
Taha ramư: già cả
Taha gơng: già khú
Taha kưg: già khú đế

Jūk: [da] đen
Hatam bar: ngâm đen
Patih: trắng
Kōk: trắng
Patih kōk: trắng trẻo
Khang: khỏe, mạnh
Khang gadang: khỏe mạnh
Kajap: mạnh khỏe
Kajap karô: mạnh khỏe
Rwak hakīk: bệnh hoạn
Pađīk: đau
Pađīk harao: đau xót

*
PAHACIH RŪP: làm sạch thân thể
Kwa akok: chải đầu
Garao akok: gãi đầu
Paic katau: bắt chí
Kakak/ ywak bbūk: cắt tóc
Kakak cakau: cắt móng
Kalung pabah: súc miệng
Thah tagei: chà răng
Broh tagei: đánh răng
Katiêl tagei: xỉa răng
Thah garīk: kì ghét
Wak rūp: lau mình
Cawa rūp: chà mình
Mưnei: tắm
Mưnei gei: tắm táp
Kakeh eh tangi: ráy tai
Kakeh eh mưta: lấy ghèn mắt
Ceh lamil: bắt rôm
Ceh lamun: nặn mụn
Rao: rửa [tay, mình]
Rao drei jan: làm sạch mình bằng rửa ráy

Mư-īk: tiểu tiện
Katūk: trung tiện
Eh: đại tiện
Ywak tian: đi ngoài
Nao jwak glai: đi xia đồng
Hu harei: có tháng
Joh le: chân [quần] què
Jhāk di drei: có tháng
Jiơng kalāng cāng: hạch ở háng

Ia bbōk: vẻ mặt
Ia mưta: nước mắt
Haup: mùi
Ia haup: mồ hôi
Ia tathau: sữa
Ia pabah: nước dãi
Ia idung: nước nhầy mũi
Ia mư-īk: nước đái
Ia klai: tinh dịch nam
Ia ting: tinh dịch nữ
Ia darah: máu có tháng
Eh tangi/ tangoh: ráy tai
Eh mưta: ghèn mắt
Eh tagei: cau răng
Eh rôi: nốt ruồi
Eh khang: phân táo bón
Eh bok: phân sình bụng
Eh mư-ia: phân nhão

Cum: hôn
Hun: ngửi
Liah: liếm
Mong: nhìn
Iơk: ngó, nhìn, xem
Rawơk: sờ, mó, rờ
Pang: nghe
Đôic/ patuh ia haup: chảy mồ hôi
Hia: khóc
Jamưg mưk: nấc
Jalôk: nôn
Lôi xwan: thở
Ưn xwan: nín thở
Thram padhih: tập thể dục

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *