831. Hamu tapak talei
Ruộng thẳng dây.
= Ruộng thẳng cánh cò bay.
832. Hamu bhum kabaw wal
Ruộng sở, trâu chuồng.
= Ruộng sâu trâu nái.
833. Harei sa jala kluw
Ngày một buổi ba.
834. Harei siam tuk tanhrwah
Ngày lành giấc tốt.
835. Harei lagaih, tuk mưkrư
Ngày hợp giờ thiêng.
836. Harei hu harei thauh
Bữa có bữa không.
= Bữa đực bữa cái.
837. Harơk girwak jwak ppo palei
Cỏ cú phủ chủ làng.
838. Harơk mưda ia jangaih
Cỏ mượt nước trong.
= Gạo trắng nước trong.
839. Hu angan hu jiư
Có tên có tuổi.
840. Hu urang hu drei
Có người có ta.