Thành ngữ Cham 84

831.     Hamu tapak talei

Ruộng thẳng dây.

= Ruộng thẳng cánh cò bay.

832.     Hamu bhum kabaw wal

Ruộng sở, trâu chuồng.

= Ruộng sâu trâu nái.

833.     Harei sa jala kluw

Ngày một buổi ba.

834.     Harei siam tuk tanhrwah

Ngày lành giấc tốt.

835.     Harei lagaih, tuk mưkrư

Ngày hợp giờ thiêng.

836.     Harei hu harei thauh

Bữa có bữa không.

= Bữa đực bữa cái.

837.     Harơk girwak jwak ppo palei

Cỏ cú phủ chủ làng.

838.     Harơk mưda ia jangaih

Cỏ mượt nước trong.

= Gạo trắng nước trong.

839.     Hu angan hu jiư

Có tên có tuổi.

840.     Hu urang hu drei

Có người có ta.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *